単語:mỹ phẩm
意味:化粧品
類義語: sản phẩm làm đẹp(美容製品)
対義語:hàng tự nhiên(自然製品)
解説:mỹ phẩmは、肌や容姿を美しく見せるために使用されるさまざまな製品を指します。一般的には、化粧、スキンケア、ヘアケアなどに使用される商品が含まれます。類義語である"sản phẩm làm đẹp"は、より広い範囲の美容に関する製品を指す場合があります。また、対義語の"hàng tự nhiên"は、化学成分を使用せず、自然由来の素材から作られた製品を指し、特にナチュラル志向の人々に人気があります。mỹ phẩmは美容業界で不可欠な要素であり、ブランドや種類によって多様性があります。
例文:
・Tôi đang tìm hiểu về các loại mỹ phẩm chăm sóc da phù hợp với làn da nhạy cảm của mình.(私は自分の敏感肌に合うスキンケア用化粧品の種類について調べています。)
・Mỹ phẩm hữu cơ đang ngày càng được ưa chuộng vì tính an toàn cho sức khỏe.(オーガニック化粧品は、その安全性からますます人気が高まっています。)
・Cô ấy luôn sử dụng mỹ phẩm trước khi ra ngoài để luôn tự tin và rạng rỡ.(彼女は外出前にいつも化粧品を使い、自信を持って輝いています。)