HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【尽】に関する単語一覧・解説
尽
C1
tận
ジン、つきる
run out
関連単語
単語
漢越字
意味
hết
尽
A2
終わる、なくなる
finish, over
tận
尽
B1
尽きる、終わる
end, run out
tận dụng
尽用
B1
使い尽くす
take advantage of
tận lực
尽力
B2
尽力する、全力で
do best
vô tận
無尽
C1
無限の
indefinite
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved