HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【陣】に関する単語一覧・解説
陣
C1
trận
関連単語
単語
漢越字
意味
trận
陣
A2
試合、戦い
battle, match
trận chung kết
陣終結
A2
決勝戦
final match
trận đấu
陣戦
B1
試合
match, game
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved