単語:trận chung kết
意味:決勝戦
類義語:trận cuối, trận đấu quyết định
対義語:trận đấu loại (予選)
解説:
「trận chung kết」は、スポーツや競技における最終戦を指します。特にトーナメント形式の大会においては、優勝者を決めるための重要な試合です。この語はしばしば「trận cuối」や「trận đấu quyết định」とも使われますが、厳密には「trận chung kết」は最後の決勝戦を指し、他の二つは準決勝や他の重要な試合を含む場合もあります。
例文:
・Đội bóng A đã giành chiến thắng trong trận chung kết và trở thành nhà vô địch.
(Aチームは決勝戦で勝利し、チャンピオンになった。)
・Trận chung kết giải vô địch quốc gia sẽ diễn ra vào cuối tuần này.
(全国選手権の決勝戦は今週末に行われる。)
・Người hâm mộ đã rất phấn khích khi xem trận chung kết giữa hai đội bóng yêu thích của họ.
(ファンは、お気に入りの2チームの決勝戦を観るのにとても興奮していた。)