単語:ma trận
意味:ma trận trong toán học là một bảng số, chứa các số ở các hàng và cột.
類義語: bảng số
対義語:không có đối nghĩa cụ thể
解説:日本語では「行列」と呼ばれ、数学や物理学、コンピュータサイエンスなど多くの分野で広く利用されています。特に線形代数においては、線形方程式を解くためやデータの変換に役立ちます。また、行列の演算(加算、減算、乗算)は重要なスキルとされています。行列の要素は通常、実数または複素数で構成され、特定の形式に従っています。類義語の「bảng số」はより一般的な意味を持ち、行列と同じく数を含む表ですが、特有の構造を伴わない場合に使います。
例文:
・Ma trận 2x2 phổ biến trong các bài toán toán học cơ bản.(2×2の行列は基本的な数学問題でよく使われます。)
・Trong đồ thị, một ma trận có thể biểu diễn các kết nối giữa các đỉnh.(グラフでは、行列が頂点間の接続を表すことができます。)
・Các phép toán với ma trận là một phần quan trọng của môn Đại số tuyến tính.(行列の演算は線形代数にとって重要な部分です。)