単語:trận đấu
意味:試合、競技
類義語: cuộc thi, trận chiến
対義語:thua (負け)、hòa (引き分け)
解説:
「trận đấu」は、スポーツやゲーム、戦闘などの「試合」や「競技」を指す言葉です。通常、チームや個人の対戦が行われ、勝者が決まることが多いです。類義語では「cuộc thi」(競争、コンペティション)や「trận chiến」(戦い、戦闘)があり、両者も競争する要素を含んでいますが、「trận đấu」は特にスポーツに焦点を当てています。対義語には「thua」(負け)や「hòa」(引き分け)があり、試合の結果として用いられます。
例文:
・Hôm qua, đội bóng của tôi đã tham gia một trận đấu rất căng thẳng.
(昨日、私のサッカーチームは非常に緊迫した試合に参加しました。)
・Trận đấu giữa hai đội đã diễn ra suốt 90 phút mà không có bàn thắng nào.
(2チームの試合は90分間行われたが、得点はなかった。)
・Anh ấy luôn ghi bàn trong mỗi trận đấu mà anh ấy tham gia.
(彼は参加するすべての試合でいつもゴールを決める。)
・Trận đấu sắp tới sẽ được tổ chức vào cuối tuần này.
(次の試合は今週末に開催されます。)
・Các fan hâm mộ đang rất háo hức chờ đợi trận đấu lớn này.
(ファンたちはこの大試合を楽しみにしてとても期待しています。)