Điều gì đã xảy ra trong hậu quả?
その結果どうなったのか?

関連単語

単語漢越字意味
A1
中に
in
A1
what
A1
起こる
happen
A1
もの、こと
thing
後果
A2
結果
consequence
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved