HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam từ năm 1010.
ハノイは1010年以降のベトナムの首都です。
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
của
A1
〜の
of
từ
詞
A1
言葉
word
nam
南
A1
南
south
năm
A1
5, 年
five, year
Việt Nam
越南
A1
ベトナム
Vietnam
thủ đô
首都
A2
首都
capital city
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved