HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Việt Nam
A1
【越南】
日本語訳: ベトナム
English: Vietnam
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
国名・言語
関連漢越語
越
B1
việt
エツ
南
A1
nam
ナン、みなみ
남
south
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Môn ăn Việt Nam rất ngon.
ベトナム料理はとてもおいしいです。
Em biết mặc cả ỏ Việt Nam không?
ベトナムで値切ることはできますか?
Ở Việt Nam có nhiều loại môn ăn ngon.
ベトナムにはいろんな種類のおいしい料理があります。
Làm sao mà chị ấy lái xe máy ở Việt Nam được.
彼女がベトナムでバイクが運転できるわけがない。
Phật giáo là tôn giáo chiếm ưu thế ở Việt Nam.
ベトナムでは仏教が普及している宗教です。
So với món ăn Việt Nam thì món ăn Trung Quốc mặn hơn.
ベトナム料理に比べて、中国料理はしょっぱい。
So với món ăn Việt Nam thì món ăn Trung Quốc mặn hơn.
ベトナム料理に比べて、中国料理はしょっぱい。
Em muốn mở tài khoản ở Việt Nam thì ngân hàng nào tốt?
ベトナムで口座を開きたいのですが、どの銀行がいいですか?
Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất ở Việt Nam
ホーチミン市は、ベトナムで1番大きい都市です。
Nhà truyền thống Việt Nam thể hiện rất rõ bản sắc văn hoá của mỗi dân tộc.
ベトナムの伝統的な家はそれぞれの民族の文化を明確に特徴を表しています。
Trứng vịt lộn là một trong những món ăn nhẹ bình dân ở Việt Nam và được coi là món ăn bổ dưỡng.
チュンビロンはベトナム国民が気軽に食べられる卵であり、注目すべきは栄養価が高い料理であることです。
Sau khi tốt nghiệp khoa Việt Nam học, trường đại học Hà Nội, tôi trở thành phiên dịch viên của bộ ngoại giao.
ハノイ大学ベトナム学科を卒業した後、私は外交部の翻訳者になります。
Việt Nam nổi tiếng là đất nước có nhiều địa danh mang vẻ đẹp tự nhiên cùng nền văn hoá đặc sắc hấp dẫn khách du lịch.
ベトナムで有名な点は、旅行客を魅了するような特徴的な文化的背景と美しい自然を併せ持つ場所が多い国土です。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved