HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Xe máy của chị ấy để ở bên phải cổng trường.
彼女のバイクは学校の門の右側に置いています。
Her motorcycle is put at right side of school gate.
関連単語
単語
漢越字
意味
xe máy
A1
バイク
motorcycle
để
A1
〜のために, 置く
in order to, put
ở
A1
(場所)で
at, in
phải
A1
しなければならない
must
cổng
槓
A1
門
gate
trường
場
A1
学校
school
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved