Xe máy của chị ấy để ở bên phải cổng trường.
彼女のバイクは学校の門の右側に置いています。
Her motorcycle is put at right side of school gate.

関連単語

単語漢越字意味
A1
バイク
motorcycle
A1
〜のために, 置く
in order to, put
A1
(場所)で
at, in
A1
しなければならない
must
A1
gate
A1
学校
school
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved