単語:nhạc
意味:音楽
類義語:giai điệu(メロディー)、âm nhạc(音楽)
対義語:vắng lặng(静けさ)
解説:
「nhạc」はベトナム語で「音楽」を意味し、広く使われる言葉です。この単語は、特にリズムやメロディーを持つ音を指します。音楽は文化や社会において重要な役割を果たし、様々な種類の音楽(例えば、ポップ音楽、民謡、クラシックなど)が存在します。「giai điệu」は特にメロディーを強調する場合に使われ、「âm nhạc」は音楽全般を指す言葉です。それに対して「vắng lặng」は静けさや無音を示し、音楽の対義語として位置づけられます。
例文:
・Âm nhạc là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.(音楽は私たちの生活において重要な部分です。)
・Tôi thích nghe nhạc cổ điển để thư giãn.(リラックスするためにクラシック音楽を聴くのが好きです。)
・Các bữa tiệc thường không thể thiếu nhạc sống để tạo không khí.(パーティーでは生音楽が雰囲気を作るために欠かせません。)
・Trong tâm trí tôi, nhạc luôn mang lại cảm giác bình yên.(私の心の中で、音楽は常に平和な感覚をもたらします。)
・Nghe nhạc giúp tôi tập trung và làm việc hiệu quả hơn.(音楽を聴くことで、私は集中してもっと効果的に働くことができます。)