Bộ phim ấy hay ơi là hay!
その映画が面白くて面白くて

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
A1
映画
movie
A1
よく、上手
often, good
A1
area
A2
強調を表す表現。ex) Em cao ơi là cao. Tiếng Viêt khó là khó
ex) Em cao ơi là cao. Tiếng Viêt khó là khó
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved