単語:sân bay
意味:空港
類義語:nơi hạ cánh (着陸場)、trung tâm hàng không (航空センター)
対義語:kho (倉庫)、mặt đất (地面)
解説:ベトナム語の「sân bay」は、航空機が離着陸するための施設を指します。空港は人々の移動や貨物の輸送に欠かせない重要なインフラであり、多くの国際的な旅行やビジネスの中心でもあります。「sân bay」という単語は、特に旅行や観光に関連する文脈で頻繁に使用されます。類義語としては、着陸場を意味する「nơi hạ cánh」や、航空センターを表す「trung tâm hàng không」などがありますが、これらは特定の専門的な文脈で使用されることが多いです。
例文:
・Hôm nay tôi sẽ đến sân bay để đón bạn.(今日は友達を迎えに空港に行きます。)
・Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất là một trong những sân bay lớn nhất của Việt Nam.(タンソンニャット国際空港はベトナムで最も大きな空港の一つです。)
・Bạn có thể mua vé máy bay trực tuyến để tiết kiệm thời gian đến sân bay.(オンラインで航空券を購入すれば、空港に行く時間を節約できます。)
・Sân bay này phục vụ nhiều chuyến bay nội địa và quốc tế.(この空港は多くの国内便と国際便を運航しています。)
・Sau khi hạ cánh, hành khách sẽ làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay.(着陸後、乗客は空港で入国手続きを行います。)