単語:sân vận động
意味:スタジアム、運動場
類義語:sân thể thao(スポーツ場)、sân bóng(サッカー場)
対義語:không gian nội thất(屋内空間)
解説:sân vận độngは、スポーツや音楽イベント、さまざまなアクティビティが行われる屋外の広いスペースを指します。主にフットボールや陸上競技などが行われる場所として知られています。また、観客が収容される席やトラック、フィールドなどが併設されていることが多いです。類義語の「sân thể thao」はより一般的なスポーツ場を指し、特定のスポーツに限らず多目的に使用される場合があります。一方、室内競技が行われる場所は「không gian nội thất」と呼ばれ、屋外の「sân vận động」と対比されることがあります。
例文:
・Hôm nay, trận bóng đá diễn ra trên sân vận động lớn thành phố.(今日は市の大きなスタジアムでサッカーの試合が行われます。)
・Sân vận động này có sức chứa khoảng 50.000 khán giả.(このスタジアムは約50,000人の観客を収容できます。)
・Chúng tôi tổ chức buổi hòa nhạc ngoài trời tại sân vận động.(私たちはスタジアムで屋外のコンサートを開催しました。)
・Các trận đấu thể thao thường thu hút đông đảo khán giả vào sân vận động.(スポーツの試合は、観客をスタジアムに引き付けることが多いです。)
・Sân vận động ở đây nổi tiếng với các sự kiện thể thao tầm cỡ quốc tế.(ここにあるスタジアムは国際的な規模のスポーツイベントで有名です。)