AI解説
単語:phi công
意味:phi công là người điều khiển máy bay, có nhiệm vụ thực hiện các chuyến bay an toàn.
類義語:người lái máy bay
対義語:hành khách (hành khách không phải là người lái máy bay)
解説:phi công là thuật ngữ chỉ những người được đào tạo chuyên môn để điều khiển máy bay. Công việc của phi công yêu cầu kiến thức sâu rộng về hàng không, kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp và khả năng làm việc dưới áp lực. Ngoài phi công chính (người lái máy bay), còn có phi công phụ, người có nhiệm vụ hỗ trợ và giúp đỡ trong suốt chuyến bay. Khi nhắc đến nghề phi công, người ta thường nghĩ ngay đến những chuyến bay thương mại. Tuy nhiên, cũng có những phi công làm việc trong lĩnh vực hàng không quân sự, cứu hộ, hoặc các dịch vụ đặc biệt khác.
例文:
・航空会社で長年の経験を持つ phi công として、私はさまざまなタイプの航空機を操縦してきました。
・Phi công cần phải vượt qua nhiều bài kiểm tra để có thể bay một cách an toàn và hiệu quả.
・Trong thời gian đại dịch, nhiều phi công đã phải nghỉ việc do tình trạng giảm sút của ngành hàng không.
・Phi công phụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho chuyến bay.
・Để trở thành phi công, người ta cần phải học và rèn luyện rất nhiều kỹ năng cũng như kiến thức chuyên môn.