AI解説
単語:khó chịu
意味:不快、いやな感じ
類義語:khó ở, khó khăn
対義語:dễ chịu
解説:ベトナム語の「khó chịu」は、身体的な不快感や心理的な不快感を表す言葉です。何かが気に障ったり、不快な状況に置かれたりすることを指します。相手の言動や状況によって、一時的に感じる不快さを表現する際に使われます。類義語としては「khó ở」(不快)や「khó khăn」(困難)がありますが、これらは状況に応じて異なるニュアンスを持ちます。「dễ chịu」はその対義語で、快適な状態を示します。
例文:
・Khi bạn ngồi trong một phòng đông người, cảm thấy rất khó chịu vì không khí quá bí.(人が多い部屋に座っていると、空気がこもっていてとても不快に感じる。)
・Cô ấy khá khó chịu khi nghe những lời chỉ trích không công bằng.(彼女は不公平な批判を聞くとかなり不快に感じる。)
・Tôi cảm thấy khó chịu với cách mà anh ta nói chuyện.(私は彼の話し方に対して不快に感じている。)
・Thời tiết hôm nay thật khó chịu, trời rất nóng và ẩm ướt.(今日の天気はとても不快で、湿度が高くて暑い。)
・Nếu bạn không thích món ăn này, hãy nói rõ, đừng im lặng và khó chịu.(この料理が好きでなければ、静かにせずに明確に言って、不快に感じないでください。)