AI解説
単語:hoàn cảnh
意味:tình huống, hoàn cảnh sống, bối cảnh mà một sự việc diễn ra.
類義語:tình cảnh, điều kiện, hoàn cảnh sống
対義語:sự may mắn, thuận lợi
解説:
「hoàn cảnh」は、特定の状況や環境、あるいは状態を指す言葉です。この単語は、物事がどのように進行するか、または人々の行動や感情にどのように影響を与えるかを説明する際に頻繁に使用されます。一般的に、「hoàn cảnh」は否定的な意味合いを伴うことが多く、例えば経済的困難や社会的制約などを表す場合に使われます。しかし、その文脈に応じて、良い状況や支援的な環境を指すこともできます。類義語としては「tình cảnh」や「điều kiện」があり、これらも状況や環境を表しますが、「hoàn cảnh」の方がより広い意味を持つことが多いです。また、「sự may mắn」や「thuận lợi」は良い状況を示す対義語となります。
例文:
・Trong hoàn cảnh khó khăn này, chúng ta cần đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau.
(この困難な状況において、私たちは団結してお互いを助ける必要があります。)
・Hoàn cảnh sống của mỗi người đều khác nhau, điều này ảnh hưởng đến cách suy nghĩ và hành động của họ.
(各人の生活環境は異なり、これが彼らの考え方や行動に影響を及ぼします。)
・Dù trong hoàn cảnh nào, chúng ta cũng phải giữ lấy niềm tin vào tương lai.
(どんな状況にあっても、私たちは未来への信念を持ち続けなければなりません。)
これらの例文からも分かるように、「hoàn cảnh」は個々の状況を理解し、その中でどのように行動するかを考える上で重要な概念です。