単語:thập kỷ
意味:10年間、十年間
類義語:thế kỷ (世紀)
対義語:ngày (日)
解説:
「thập kỷ」は、10年間を指すベトナム語の単語です。この言葉は、一般的に歴史や文化、科学技術の進展を考える際に用いられます。例えば、20世紀の進歩や変化を振り返る場合に「thập kỷ」を使ってその特定の10年間に焦点を当てることができます。また「thế kỷ」は100年間を示し、より長い時間の単位を指すため、しばしば対比されて使用されます。例えば、1950年代、1960年代とは異なる特性を持つ「thập kỷ」が確立されることがあります。「thập kỷ」は特定の時代の重要な出来事や社会の流れを考える際に便利な用語です。
例文:
・Trong thập kỷ qua, công nghệ thông tin đã phát triển vượt bậc, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực của đời sống.
(過去10年間、情報技術は飛躍的に発展し、生活のあらゆる分野に影響を与えた。)
・Nhiều sự kiện lịch sử quan trọng đã xảy ra trong thập kỷ 1990, định hình tương lai của thế giới.
(1990年代には多くの重要な歴史的出来事が起こり、世界の未来を形作った。)
・Các nghệ sĩ nổi tiếng thường ghi dấu ấn trong thập kỷ của mình với các tác phẩm độc đáo.
(有名なアーティストは、独自の作品で自らの10年間に印を残すことが多い。)
・Chúng ta cần nhìn lại những thay đổi của xã hội trong thập kỷ qua để có kế hoạch tốt cho tương lai.
(私たちは未来のために良い計画を立てるために、過去10年間の社会の変化を振り返る必要がある。)
・Thập kỷ 80 mang đến nhiều phong trào nghệ thuật độc đáo và cách tân.
(80年代は、多くの独自で革新な芸術運動をもたらした。)