単語:thế kỷ
意味:世紀、期間、100年間を指す言葉
類義語: giai đoạn, thời kỳ
対義語:thế hệ (世代)
解説:ベトナム語の「thế kỷ」は、特定の100年間を指す言葉です。日本語の「世紀」に相当し、歴史や文化の変遷を知る上で重要な概念です。一般的に「thế kỷ」は、特定の年数や時間の単位として使われ、例えば「thế kỷ 21」は21世紀を意味します。類義語には「giai đoạn(段階)」や「thời kỳ(時代)」がありますが、これらはより広い意味を持ち、特定の期間での社会的な変化や特徴を示すのに使われます。単に100年間を示す語であるため、あくまでもその時間の区切りを表す用語として使われます。
例文:
・Việt Nam đã trải qua nhiều thay đổi trong thế kỷ 20.
(ベトナムは20世紀に多くの変化を経験しました。)
・Thế kỷ 21 chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của công nghệ.
(21世紀は技術の急速な発展を目撃しました。)
・Nhiều sự kiện lịch sử quan trọng xảy ra trong thế kỷ 19.
(19世紀には多くの重要な歴史的出来事が起こりました。)
・Những nhà văn nổi tiếng thường xuất hiện trong từng thế kỷ.
(著名な作家は各世紀に現れます。)
・Thế kỷ là đơn vị đo lường thời gian trong lịch sử nhân loại.
(世紀は人類の歴史における時間の測定単位です。)