単語:khảo sát
意味:調査、研究、サーベイ
類義語:nghiên cứu(研究)、thu thập thông tin(情報収集)
対義語:bỏ qua(無視する)、không tìm hiểu(調査しない)
解説:
「khảo sát」は、ある特定のテーマや対象に対して情報を収集・分析する行為を指します。市場調査や学術研究において使用されることが多く、データを得るためにさまざまな手法(アンケート、インタビュー、観察など)を用います。類義語の「nghiên cứu」はより深い研究を示すのに対して、「khảo sát」は主に一般的な情報を収集することに重点が置かれています。また、調査の結果は意見を反映させたり、政策立案に役立てることもあります。
例文:
・Chúng tôi đã tiến hành khảo sát để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng.
(私たちは顧客のニーズをよりよく理解するために調査を行いました。)
・Kết quả khảo sát cho thấy có nhiều người không hài lòng với dịch vụ hiện tại.
(調査結果は、多くの人々が現在のサービスに満足していないことを示しています。)
・Trong các dự án nghiên cứu, khảo sát thường là bước đầu tiên để thu thập dữ liệu cần thiết.
(研究プロジェクトにおいて、調査は必要なデータを収集するための最初のステップであることが多いです。)
・Để cải thiện sản phẩm, công ty đã tiến hành khảo sát ý kiến khách hàng.
(製品を改善するために、会社は顧客の意見を調査しました。)
・Khảo sát thị trường giúp doanh nghiệp định hình chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.
(市場調査は企業がより効果的なビジネス戦略を形成するのに役立ちます。)