単語:cung cấp
意味:供給する、提供する
類義語:cung ứng(供給する)、tiếp tế(供給する)、phân phát(配布する)
対義語:nhận(受け取る)、tiêu dùng(消費する)
解説:cung cấpは基本的に何かを供給したり提供したりすることを指します。この言葉はビジネスや経済活動の場面でよく使用され、商品やサービスを他者に渡すことや、必要な資源を提供することに関連しています。また、cung cấpは単なる物質的な供給だけでなく、情報やサポートを提供する場合にも用いられます。
例文:
・例文1:Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.(私たちは迅速な貨物輸送サービスを提供しています。)
・例文2:Công ty này cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng.(この会社は顧客に高品質な製品を提供しています。)
・例文3:Nhà trường cung cấp đầy đủ tài liệu học tập cho sinh viên.(学校は学生に必要な学習資料をすべて提供します。)