単語:nguồn cấp
意味:供給源、エネルギーや資源の供給源
類義語:nguồn cung, cung cấp
対義語:nguồn thiếu (不足源)
解説:この単語は主にエネルギー、電気、原材料などの供給の源を指します。ビジネスや工業の文脈でよく使われ、特定のリソースがどこから来るか、どのように確保されるかを表現します。例えば、製造業では原材料の「nguồn cấp」が非常に重要であり、その供給が不足すると生産に影響を及ぼすことがあります。また、エネルギーに関しても電力会社や電源施設が「nguồn cấp」として機能します。
例文:
・Công ty chúng tôi tìm kiếm nguồn cấp ổn định cho nguyên liệu sản xuất.
・Nguồn cấp điện cho khu vực này thường gặp trục trặc vào mùa mưa.
・Chúng tôi cần xem xét lại nguồn cấp nước cho dự án xây dựng.