単語:y tế
意味:医療、ヘルスケア
類義語:y học(医学)、chăm sóc sức khỏe(健康管理)
対義語:không có liên quan đến y tế(医療に関係しない)
解説:
「y tế」は、療法や医療全般を意味します。この用語は、医療機関や医療サービス、または健康に関連するすべての活動や職業を指します。公衆衛生や健康促進に関する政策、サービス、教育活動なども含まれることがあります。たとえば、病院や診療所、衛生管理そして医療従事者の役割などが「y tế」の一環とされています。他の関連用語、例えば「y học」は医学そのものを指し、「y tế」はその実践やサービスを含む広い範囲を示す点で使い分けが必要です。
例文:
・例文1:Hệ thống y tế tại Việt Nam đang trong quá trình cải cách.
(ベトナムの医療システムは改革中です。)
・例文2:Y tế dự phòng rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tật.
(予防医療は病気を防ぐために非常に重要です。)
・例文3:Chúng ta cần đầu tư nhiều hơn vào y tế công cộng.
(私たちは公衆衛生にもっと投資する必要があります。)
・例文4:Y tế tư nhân ngày càng phát triển trong những năm gần đây.
(近年、私立医療がますます発展しています。)
・例文5:Cần nâng cao nhận thức về y tế cho người dân.
(市民の医療に対する認識を高める必要があります。)