単語:công việc
意味:仕事、作業、業務
類義語・対義語:
類義語:nhiệm vụ(任務)、công tác(作業)
対義語:nghỉ ngơi(休暇)、thất nghiệp(失業)
解説:
「công việc」は、仕事や業務を指す非常に一般的な言葉です。職場で行う具体的な作業から、家庭でのタスクまで幅広く使われます。例えば、「công việc」には給料を得るための仕事や、ボランティアなど報酬がない活動も含まれることがあります。一方、類義語としては「nhiệm vụ」や「công tác」があり、これらは特定の仕事や任務に焦点を当てています。対義語には「nghỉ ngơi」(休息)や「thất nghiệp」(失業)などがあり、働かない状態や仕事がないことを表します。
例文:
・Tôi có rất nhiều công việc phải hoàn thành trước khi deadline đến.
(私は締切が来る前に終わらせなければならない仕事がたくさんあります。)
・Công việc hiện tại của tôi là giảng dạy tiếng Anh tại một trường học.
(私の現在の仕事は学校で英語を教えることです。)
・Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn và quên hết công việc.
(長い一日の仕事の後、私はリラックスしてすべての仕事を忘れるのが好きです。)
・Công việc nhóm là một phần quan trọng trong nhiều dự án.
(チームワークは多くのプロジェクトにおいて重要な部分です。)
・Để làm tốt công việc, bạn cần quản lý thời gian hiệu quả.
(仕事をうまくやるためには、時間を効果的に管理する必要があります。)