単語:chẩn đoán
意味:診断
類義語: xác định (確定する、確認する)
対義語:điều trị (治療)
解説:ベトナム語の「chẩn đoán」は、主に医療分野で使用される言葉で、病気や障害の状態を分析し、特定するプロセスを指します。これは医師が患者の症状を評価し、適切な治療を決定するための重要なステップです。類義語の「xác định」は、より一般的な確認や特定の意味を持ち、医療以外の文脈でも使用されます。一方、対義語の「điều trị」は治療を意味し、診断後に行われる実際の治療行為を指します。
例文:
・Bác sĩ đã chẩn đoán tôi bị cảm lạnh.
(医者は私が風邪をひいていると診断しました。)
・Chẩn đoán chính xác là rất quan trọng trong điều trị bệnh.
(正確な診断は病気の治療にとって非常に重要です。)
・Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ tư vấn cho bệnh nhân về phương pháp điều trị.
(診断の後、医者は患者に治療方法についてアドバイスします。)
・Công nghệ mới giúp cải tiến quy trình chẩn đoán các bệnh hiểm nghèo.
(新しい技術は、難治性疾患の診断プロセスを改善するのに役立ちます。)
・Trong y học, chẩn đoán là bước đầu tiên trước khi điều trị.
(医学において、診断は治療の前の最初のステップです。)