AI解説
単語:tiên đoán
意味:dự đoán, giả định về một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.
類義語・対義語:
類義語:dự đoán, tiên tri
対義語:không biết, không chắc chắn
解説:
"Tiên đoán" là hành động dự đoán hoặc phỏng đoán một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai dựa trên những thông tin, dữ kiện có sẵn. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, khí tượng, thể thao, hay thậm chí là trong đời sống hàng ngày. "Tiên đoán" có thể mang tính chất chính xác hoặc không chính xác, tùy thuộc vào thông tin được sử dụng để đưa ra dự đoán.
Trong khi "dự đoán" thường mang nghĩa khách quan và được dựa trên số liệu, thông tin cụ thể, "tiên tri" thường dùng để chỉ những dự đoán có yếu tố tâm linh. Các từ đồng nghĩa này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng cũng có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào mức độ chính xác hoặc phương pháp thực hiện.
例文:
・Thời tiết dự báo có thể giúp chúng ta tiên đoán được các điều kiện thời tiết trong những ngày tới.
・Nhiều nhà khoa học đang tiên đoán về sự thay đổi khí hậu trong vòng một thế kỷ tới.
・Cô ấy thường tin vào những giấc mơ để tiên đoán tương lai của mình.
・Trong tâm linh, có những người được cho là có khả năng tiên đoán được những sự kiện quan trọng.
・Việc tiên đoán tỷ số trong các trận đấu thể thao thường sản sinh ra nhiều tranh cãi giữa người hâm mộ.