単語:phán đoán
意味:推測、判断
類義語:suy đoán(推測)、đánh giá(評価)
対義語:chắc chắn(確実)、khẳng định(確定)
解説:
「phán đoán」は、状況や情報に基づいて何かを推測したり、評価を行ったりする行為を指します。この単語は、事実に基づいている場合もあれば、直感や経験に頼る場合もあります。類義語の「suy đoán」は、特に直感的な推測を意味することが多く、一方で「đánh giá」は評価を重視します。一方対義語の「chắc chắn」は、確実性を表現する際に使われ、不確実な状況を取り扱う「phán đoán」とは対照的です。
例文:
・Khi nhận được thông tin từ bạn bè, tôi có thể phán đoán rằng họ đang gặp khó khăn.(友人からの情報を受け取ったとき、私は彼らが困難に直面していると推測することができます。)
・Cô ấy phán đoán rằng thời tiết sẽ tốt vào cuối tuần, nhưng không ai chắc chắn về điều đó.(彼女は週末の天候が良くなると推測しましたが、誰もそれに関して確実ではありません。)
・Giá vàng tăng hay giảm thường khó phán đoán, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố.(金の価格は、さまざまな要因に依存するため、上昇するか減少するかを推測するのは難しいです。)