単語:trang sức
意味:装飾品、アクセサリー
類義語・対義語:nữ trang(宝飾)、đồ trang trí(飾り物)、đồ dùng(道具)
解説:trang sứcは主に宝飾品やアクセサリーを指す言葉で、ネックレス、指輪、ブレスレットなど、見た目を美しくするために身につけるものを含みます。この言葉は、特に女性が着用する装飾品を指すことが多く、文化や場面に応じて異なるスタイルや素材が使用されます。類義語のnữ trang (宝飾) は主に貴金属や宝石でできた高級な装飾品を指しますが、trang sứcはより広い範囲の装飾品を含みます。一方、đồ trang trí (飾り物) は主にインテリアや生活空間を装飾するためのアイテムを意味します。例文を通じてその使い方を理解してみましょう。
例文:
・Cô ấy đã mua một chiếc vòng cổ mới để trang sức cho bộ váy của mình.
(彼女は自分のドレスを飾るために新しいネックレスを買った。)
・Trong tiệc cưới, cô dâu thường đeo nhiều trang sức lấp lánh.
(結婚式では、新婦がきらきらとした多くの装飾品を身につけることが多い。)
・Bạn có thể tìm thấy nhiều cửa hàng bán trang sức ở trung tâm thành phố.
(市の中心にたくさんの装飾品を売っている店が見つかります。)
・Trang sức bằng vàng thường có giá trị cao và được ưa chuộng.
(ゴールドのアクセサリーは通常高価で好まれています。)
・Nhiều người thích trang sức đơn giản khi đi làm để tạo cảm giác thanh lịch.
(多くの人が仕事に行くときシンプルなアクセサリーを好んで、エレガントな印象を与えます。)