単語:trang trí
意味:装飾、演出
類義語:trang hoàng(飾る)、trang sức(飾り付ける)
対義語:trống không(無装飾)、đơn giản(シンプル)
解説:
「trang trí」は、空間や物体を視覚的に魅力的にするために装飾することを指します。主に部屋やイベント、商品などの飾り付けに使われ、その目的は美しさや雰囲気を高めることです。例えば、誕生日パーティーのために風船や飾りを用意することを「trang trí tiệc sinh nhật」といいます。また、インテリアのデザインや店舗のディスプレイでも「trang trí」が重要な役割を果たします。類義語の「trang hoàng」は、より大規模な装飾や華やかな演出を示し、対義語の「trống không」は何も飾りがない状態を表現します。
例文:
・Cô ấy đã trang trí căn phòng của mình bằng những bông hoa tươi.
(彼女は自分の部屋を新鮮な花で装飾しました。)
・Chúng ta cần phải trang trí lễ cưới thật đẹp và ấn tượng.
(私たちは結婚式を美しく印象的に装飾する必要があります。)
・Họ đã trang trí cây thông Noel với rất nhiều đèn và đồ trang trí.
(彼らは多くのライトや飾りでクリスマスツリーを装飾しました。)