単語:cự ly
意味:khoảng cách giữa hai điểm hoặc giữa các vật thể.
類義語:khoảng cách, khoảng cách không gian
対義語:sự gần gũi, sự tương đồng
解説:cự lyは「距離」を意味し、物理的な距離や空間の間隔を指します。日常生活や科学においても頻繁に使用される言葉です。類義語の「khoảng cách」も同様の意味を持ちますが、「cự ly」は特に測定や定量的な文脈で用いられることが多いです。一方、「sự gần gũi」は心理的な距離を示すことが多く、物理的な距離とは異なる概念です。
例文:
・Đo cự ly từ nhà đến trường để biết mất thời gian đi lại.
(家から学校までの距離を測定して、移動にかかる時間を知る。)
・Cự ly giữa hai ngôi sao là rất xa, không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
(二つの星の距離は非常に遠く、肉眼では見ることができない。)
・Khi thiết kế, cần chú ý đến cự ly giữa các đối tượng để tạo sự hài hòa.
(設計の際は、調和を保つためにオブジェクト間の距離に注意を払う必要がある。)
このように、「cự ly」は物理的な距離やスペースを表現するために幅広く使われます。物理学や工学の分野でも重要な概念となることがあります。