HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
dẫn
A2
日本語訳: 案内する
English: conductive
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Xin hướng dẫn cách cài đặt và thay đổi mật khẩu cho điện thoại.
電話のパスワードの設定と変更の方法を教えてください。
Hướng dẫn viên du lịch là một nghề rất hấp dẫn với các bạn trẻ.
ツアーガイドは皆さんにとってとても魅力的な職業の一つです。
Tour guide is one of attractive occupations for young people.
Nhiều người trời lạnh thường ít vận động, dẫn tới tăng cân cũng là yếu tố làm tăng huyết áp và nguy cơ đột quỵ.
多くの人は寒い日にはあまり運動をせず、体重が増えがちであり、それが血圧を高めたり心臓発作の要因の一つになります。
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.
Việt Nam nổi tiếng là đất nước có nhiều địa danh mang vẻ đẹp tự nhiên cùng nền văn hoá đặc sắc hấp dẫn khách du lịch.
ベトナムで有名な点は、旅行客を魅了するような特徴的な文化的背景と美しい自然を併せ持つ場所が多い国土です。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved