単語:dẫn
意味:導く、先導する、案内する
類義語:hướng dẫn(案内する)、chỉ dẫn(指示する)、dẫn dắt(引き導く)
対義語:bỏ rơi(見捨てる)、bỏ qua(無視する)、lạc lối(迷わせる)
解説:ベトナム語の「dẫn」は、物理的または精神的な意味で何かを誘導したり、案内したりする行為を表します。「hướng dẫn」や「chỉ dẫn」は特に指示や説明を伴う場合に使用されることが多く、「dẫn dắt」は特に人を導くというニュアンスで使われます。このため、「dẫn」は一般的な導きの行為に対して広く用いられる言葉です。また、「bỏ rơi」や「bỏ qua」といった対義語は、導くことの反対の行為を示しているため、文脈に応じて使い分ける必要があります。
例文:
・Trong chuyến đi này, hướng dẫn viên sẽ dẫn chúng ta đến các địa điểm nổi tiếng.
(この旅行では、ガイドが私たちを有名な場所に案内します。)
・Cô giáo đã dẫn dắt chúng tôi trong suốt quá trình học tập.
(教師は私たちの学習過程を通じて導いてくれました。)
・Bạn có thể dẫn tôi đến quán cà phê gần nhất không?
(近くのカフェまで案内してもらえますか?)
・Tôi cần những hướng dẫn rõ ràng để dẫn tôi đến quyết định đúng đắn.
(私は正しい決定に導くための明確な指示が必要です。)
・Họ đã dẫn dắt sự phát triển của công ty suốt nhiều năm qua.
(彼らは何年にもわたってその会社の成長を導いてきました。)
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.