HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Hướng dẫn viên du lịch là một nghề rất hấp dẫn với các bạn trẻ.
ツアーガイドは皆さんにとってとても魅力的な職業の一つです。
Tour guide is one of attractive occupations for young people.
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
hướng dẫn
A2
案内する
guide
hướng dẫn viên
向引員
A2
ツアーガイド
tour guide
hấp
熻
A2
蒸す
steam
hướng
向
A1
方向
direction
bạn
伴
A1
あなた、友達
you, friend
các
各
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
lịch
暦
A1
カレンダー
calendar
du lịch
遊歴
A1
旅行
travel
với
A1
一緒に
with
trẻ
A1
若い
young
một
A1
一
one
rất
A1
とても
very
dẫn
A2
案内する
conductive
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved