単語:bao dung
意味:寛容、包容
類義語:tha thứ (許す)、khoan dung (寛容)
対義語:chặt chẽ (厳しい)、khắt khe (厳格な)
解説:
「bao dung」は、他者の欠点や過ちを受け入れ、許す心の広さや姿勢を指します。特に、異なる意見や習慣を持つ人々に対する理解や受容の姿勢を示します。この言葉は、社会的、文化的な対話において重要な価値観とされています。類義語の「tha thứ」は、特に過去の行動に対する許しを強調し、「khoan dung」は、より包括的な寛容さを示します。一方、対義語の「chặt chẽ」や「khắt khe」は厳しさや厳格さを表し、これらの言葉は寛容さと対照的に位置づけられます。
例文:
・Trong một xã hội hiện đại, bao dung là yếu tố quan trọng để xây dựng hòa bình và thấu hiểu lẫn nhau.(現代社会において、寛容さは平和と相互理解を築くための重要な要素です。)
・Chúng ta cần bao dung với những người có quan điểm khác biệt để có thể sống hòa hợp.(異なる意見を持つ人々に対して寛容である必要があり、そうすることで調和して生活できます。)
・Bao dung không chỉ là việc tha thứ mà còn là sự chấp nhận những điều không giống mình.(寛容さは単に許すことだけでなく、自分とは異なる事柄を受け入れることでもあります。)
・Một người leader tốt thường có tính bao dung, giúp đội ngũ của mình phát triển và hợp tác hiệu quả hơn.(優れたリーダーは通常、寛容さを持ち、チームの成長と効果的な協力を助けます。)
・Bao dung có thể giúp giảm bớt sự chia rẽ và xung đột trong cộng đồng.(寛容さは、コミュニティにおける分断や対立を減らすのに役立ちます。)