AI解説
単語:hình dung
意味:思い描く、想像する、視覚化する
類義語:hình ảnh, tưởng tượng
対義語:thực tế, sự thật
解説:
「hình dung」という言葉は、何かを心の中で具体的にビジュアル化したり、想像したりすることを指します。日常生活や学習の中で、自分の思考やアイデアを形にするためにこの単語が使われます。例えば、何かを計画する際にその計画の結果を事前に「hình dung」することが必要です。また、類義語として「hình ảnh」や「tưởng tượng」がありますが、「hình ảnh」は視覚的なイメージを指し、「tưởng tượng」はより抽象的な想像を意味します。一方、対義語として「thực tế」(現実)や「sự thật」(真実)があり、実際に存在することを指します。つまり「hình dung」は想像と現実の間に位置する概念です。
例文:
・Khi bạn quyết định làm một dự án mới, hãy hình dung rõ ràng kết quả mà bạn mong muốn.
(新しいプロジェクトを決定するとき、望む結果を明確に思い描いてください。)
・Trong lớp học nghệ thuật, chúng tôi thường phải hình dung những bức tranh trong tâm trí trước khi vẽ ra.
(美術の授業では、絵を描く前に心の中で絵を思い描く必要がよくあります。)
・Để giải quyết vấn đề phức tạp này, bạn cần hình dung từng bước và cách thức thực hiện.
(この複雑な問題を解決するためには、各手順や実施方法を思い描く必要があります。)
・Chúng tôi đã hình dung một tương lai tươi sáng hơn cho thế hệ sau.
(私たちは次の世代のために明るい未来を思い描いてきました。)
・Việc hình dung điều mình muốn đạt được là bước đầu tiên trong quá trình thành công.
(自分が達成したいことを思い描くことは、成功への第一歩です。)