単語:nội dung
意味:内容
類義語:sự nội tại (内的な内容)、thành phần (構成)
対義語:hình thức (形式)、bề ngoài (外見)
解説:nội dungは日本語で「内容」と訳され、文章、会話、作品などの内部で表現される主旨や意味、構成などを指します。「内容」には情報やアイデア、感情などが含まれ、伝えたいメッセージやテーマが明確に含まれています。類義語の「sự nội tại」は内面的な意味というニュアンスがあり、「thành phần」は構成要素に焦点を当てた言葉です。対義語の「hình thức」は見た目やデザインの側面を強調しています。nội dungは多くの場合、発表や記事、書籍などの情報の核心を表すために使われます。
例文:
・Bài viết này có nội dung rất phong phú và hữu ích cho người đọc.
(この記事は読者にとって非常に豊かで役立つ内容を持っています。)
・Nội dung của cuốn sách này được viết rất súc tích và dễ hiểu.
(この本の内容は非常に簡潔で理解しやすく書かれています。)
・Trang web cung cấp nhiều thông tin về nội dung cần thiết cho sinh viên.
(そのウェブサイトは学生にとって必要な内容に関する多くの情報を提供しています。)
・Cuộc thảo luận này có nội dung rất hấp dẫn và thú vị.
(このディスカッションは非常に魅力的で興味深い内容を持っています。)
・Nội dung bài thuyết trình phải rõ ràng và có hệ thống để người nghe dễ theo dõi.
(プレゼンテーションの内容は明確で体系的である必要があり、聴衆が簡単に追跡できるようにしなければなりません。)