単語:cổ đông
意味:cổ đông là người sở hữu cổ phần trong một công ty, thường có quyền biểu quyết trong các quyết định lớn của công ty.
類義語:nhà đầu tư, chủ sở hữu
対義語:người quản lý, người lao động
解説:cổ đông giữ vai trò quan trọng trong việc quyết định phương hướng và chiến lược phát triển của công ty. Họ có thể góp vốn để nhận cổ phần và kỳ vọng vào lợi nhuận từ hoạt động của công ty. Cổ đông có thể chia thành hai loại: cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi. Cổ đông thường tham gia vào các cuộc họp thường niên để góp ý kiến và bỏ phiếu các quyết định quan trọng. Sự khác biệt với các nhà đầu tư là cổ đông có quyền biểu quyết trong các quyền lợi và trách nhiệm liên quan đến công ty mình đầu tư, trong khi nhà đầu tư có thể không có quyền đó.
例文:
・Công ty đã tổ chức cuộc họp để cổ đông có thể tham gia và đưa ra ý kiến về kế hoạch mở rộng.
・Các cổ đông đã đồng ý tăng vốn để đầu tư vào dự án mới.
・Tôi là cổ đông của công ty này từ năm ngoái và luôn theo dõi tình hình tài chính của nó.