単語:cách
意味:方法、やり方、手段
類義語:phương pháp, cách thức
対義語:lỗi (失敗の仕方)
解説:
「cách」は、何かを行うための方法や手段、やり方を表す単語です。この単語は、特定の行為や活動を達成するための具体的な手段を示すときに使われます。類義語としては「phương pháp」(方法)や「cách thức」(仕方、方式)がありますが、微妙にニュアンスが異なります。「phương pháp」はより学術的だったり正式な文脈で使われがちな一方、「cách」は日常会話などで一般的に用いられます。「cách」の反対語として「lỗi」(失敗、間違い)は、誤った方法ややり方を示す際に使います。
例文:
・Cách nấu ăn của bà tôi rất đặc biệt và ngon.
(私の祖母の料理の方法はとても特別で美味しい。)
・Để cải thiện tiếng Anh, bạn cần có cách học phù hợp.
(英語を改善するためには、適切な学習方法が必要です。)
・Có nhiều cách để giải quyết vấn đề này, nhưng cần chọn phương pháp hiệu quả nhất.
(この問題を解決するための方法はいくつもあるが、最も効果的な方法を選ぶ必要がある。)
・Mỗi người có cách sống và làm việc khác nhau.
(人それぞれ生活や仕事のやり方が異なる。)
・Cách dạy học ở trường này rất sáng tạo, thu hút học sinh.
(この学校の授業の進め方はとても創造的で、生徒を引きつける。)