HNXベトナム語・漢越語辞典
Information
2024-11-07
HNXベトナム語文法書を公開しました。随時更新中です。(外部リンク)
2024-11-07
誤字・内容の誤り・エラー等がありましたら、お問い合わせページからご連絡ください。(外部リンク)
cách
A1
日本語訳: 方法
English: way, how to do
誤字脱字を報告する
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
その他
関連漢越語
関連漢越語はありません
Promotion:漢越字記載のベトナム語辞書
増補改訂版 五味版 学習者用ベトナム語辞典
★項目数が初版の約1.5倍に!(約8,000項目→約12,000項目) ★環境問題など現代の社会事情を考慮した掲載項目を選択! ★見出し項目の2倍を超える例文と句例の数の多さ! ★ベトナム語母国話者が意識していない規則や約束事を丁寧に解説!
詳解ベトナム語辞典
例文
tức giận một cách vô lý
理不尽に怒る
Cách làm của họ thật dơ bẩn.
彼らのやり方は本当にきたない。
Anh ấy có tính cách hòa đồng.
彼は社交的な性格を持つ。
Em muốn biết cách sử dụng mạng xã hội.
SNSの使い方を知りたい。
Em muốn biết cách cài đặt Zalo trên máy tính.
パソコン上でZaloをインストールする方法を知りたいです。
Em không nghĩ ra được cách trả ơn nào xứng đáng.
私はふさわしい対価を返す方法が思いつきませんでした。
Mình giải thích một cách đơn giản như thế này nhé.
このように簡単に説明しますね。
Mình độc thoại lâu quá nên quên cách nói chuyên luôn rồi.
会話が久々すぎて、普段のしゃべり方忘れた。
Theo cách chị ấy phản ứng thì em nghĩ hai anh chị có hiểu lầm.
彼女の反応を見るに、お二方には誤解があるように思います。
Xin hướng dẫn cách cài đặt và thay đổi mật khẩu cho điện thoại.
電話のパスワードの設定と変更の方法を教えてください。
Ở Việt Nam, mỗi dân tộc có những cách xây dựng nhà ở khác nhau.
ベトナムには、それぞれの民族に異なる建築様式がある。
Có thể một thằng lùn năm nhất không có tư cách nói điều này, nhưng…
一年のチビにこんなこと言う資格ないかもしれないですが、
Dải phân cách có hai loại là dải phân cách cố định và dải phân cách di động.
中央分離帯は固定の分離帯と移動式の分離帯の二種類あります。
Kích cỡ và vị trí của dấu tay là đủ để cho chúng ta biết cách họ cầm vào bát.
指紋と位置で彼らがこの器をどのように持ったかぐらいはわかります。
Do đường đi lên núi rất khiểm trở, mọi người phải thay đổi liên tục cách di chuyển.
山登りの道はとても険しいため、移動手段を次々と変えなければならない。
Biết cách sắp xếp thứ tự ưu tiên sẽ giúp bạn sử dụng thời gian mỗi ngày hiệu quả hơn.
優先順位の並べ方を知っていることで、日々の時間をより効果的に使うことができます。
Có nhiều cách phân loại khoa học khác nhau căn cứ vào việc đa dạng các tiêu chí đề ra.
多様に提義された基準に基づき、多くの異なる科学の分類方法があります。
Nếu em dám trò chuyện một cách cởi mở, thẳng thắn và chủ động tìm hiểu thì hãy cho anh phản hồi.
もし、正直で、気楽に能動的に話したいのであれば、参考してもらいたいです。
Mật khẩu mạnh là mật khẩu bạn không thể đoán hoặc bẻ khóa bằng cách sử dụng một cuộc tấn công Brute Force..
強いパスワードとは推測しにくくブルートフォース攻撃でも開くことのできないパスワードです。
Thiên tài là người thông minh một cách xuất sắc, làm việc một cách xuất sắc hoặc đạt được thành tựu vĩ đại.
天才とは優れた知性があり、素晴らしい仕事をした人もしくは偉大な業績を残した人を言います。
Trở thành người có trách nhiệm cũng sẽ là một cách để tạo dựng được những mối quan hệ tốt đẹp và bền vững.
責任感のある人になることで、良好でしっかりとした関係を築き上げるとができます。
Từ việc giao tiếp tốt hơn, bạn sẽ biết cách trợ giúp hiệu quả hơn, đồng thời bạn sẽ thanh công hơn khi nhận được sự trợ giúp mà bạn muốn.
コミュニケーションを上手く取ることで、あなたはより効果的やり方を知ることができ、同時にあなたのしたいことの手助けを受けたときに成功しやすくなります。
Tức là, thay vì quy định danh mục hàng hoá thiết yếu, Chính phủ ban hành danh mục hàng hoá cấm lưu thông trong thời gian thực hiện giãn cách xã hội.
つまりは、必要不可欠な製品品目の規定に代わり、政府は社会的距離を実施する間の期間に流通を禁止する品目を公布した。
Bằng sự thấu hiểu mới mẻ này, bạn sẽ có thêm sức mạnh và sự thông thái để điều chỉnh cách tiếp cận của mình thay vì tìm kiếm sự thay đổi của bạn đời.
パートナーの変化を見つけるのではなく、新しいことを理解することで、あなたは親しくなる方法を見つけるための力と知恵を身に着けるでしょう。
例文を提供する
ご提供いただいた例文は、管理部で確認の上で登録いたします。
おすすめベトナム語教材
ベトナム語 (世界の言語シリーズ4)
複雑な音韻体系をもつベトナム語を初歩から学ぶ人に向けて作られた入門書.日常生活の中での会話の場面を想定し,ベトナム人の気遣いを体得できるよう,語やフレーズをたくさん収録.学習者を戸惑わせる呼称法などの敬意表現についてとくに懇切に説明する.全体は26課からなり,6課までは発音,残り20課は例文と語彙,文法,練習問題で構成する.
ベトナム語レッスン初級1
本書は、ベトナム語の初級を学ぶ文型積み上げ式のテキストです。各課は、基本文形、例文、会話、新しいことば、文法解説、練習A・Bという部分から構成されています。語彙については『ベトナム語レッスン初級1』全12課で約500語、『初級1』『初級2』の2巻で1000語ほどが紹介されます。教室から生まれた、学習者の立場に立ったテキストです。
ベトナム語レッスン初級2
『ベトナム語レッスン初級1』の続編で、初級後半のレベルを扱っています。『初級1』と合わせて学習すればベトナム語の基本的な文法をマスターすることができます。『初級1』での学習を基に、さらに複雑な文型を学ぶことで、より豊かな表現を身につけることができます。
ベトナム語レッスン中級
『ベトナム語レッスン初級1』『同 初級2』に続く中級レベルのテキストです。初級の文法や表現を復習しつつ、中級レベルでおさえたい新たな用法や類似表現を学びます。詳しい文法解説で、初級との違いを理解し、納得しながら進めることができます。また、各課はベトナムの文化や社会問題を題材とした会話を中心に構成され、会話で使える表現を学びながらベトナムについての理解を深めることもできます。初級文法の学習を一通り終え、もう一歩先のベトナム語を身につけたい方におすすめの一冊です。対象者:初級修了レベルのベトナム語学習者、 レベル :実用ベトナム語技能検定4級相当
その他のおすすめ教材
ベトナム語の教材を他にもご覧になりたい方はこちらからご覧いただけます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved