HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Dải phân cách có hai loại là dải phân cách cố định và dải phân cách di động.
中央分離帯は固定の分離帯と移動式の分離帯の二種類あります。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
dải phân cách
帯分隔
C1
中央分離帯
median strip
phân
分
B1
センチメートル
centimeter
cố định
固定
B2
固定する
fixed
di động
移動
B2
移動
mobile
hai
A1
二
two
cách
A1
方法
way, how to do
loại
類
A1
種類
kind, species,
và
A1
〜と
and
là
A1
です
is,am,are
cố
故
C2
しようとする
try
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved