Thiên tài là người thông minh một cách xuất sắc, làm việc một cách xuất sắc hoặc đạt được thành tựu vĩ đại.
天才とは優れた知性があり、素晴らしい仕事をした人もしくは偉大な業績を残した人を言います。

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
出色
B2
素晴らしい
excellent
偉大
B2
偉大な
great
天才
B2
天才
genius
A2
鋭い
acute
聡明
A1
頭がいい、聡明
smart, clever
A1
達する
up to
A1
または
or
A1
方法
way, how to do
A1
仕事
work
A1
one
A1
human, man
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
成就
C2
成就、達成
achievement, accomplishment, achievements
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved