Kích cỡ và vị trí của dấu tay là đủ để cho chúng ta biết cách họ cầm vào bát.
指紋と位置で彼らがこの器をどのように持ったかぐらいはわかります。

関連単語

単語漢越字意味
A1
私たち(相手を含む)
we
C2
サイズ
size
B1
mark
A2
~に、入る
in, into
A2
足りる
enough
A1
持つ 掴む
hold
A1
彼ら
they,them
A1
〜のために、〜にとって
for
A1
方法
way, how to do
A1
知っている
know
A1
〜のために, 置く
in order to, put
A1
サイズ
size
A1
茶碗、ボウル
bowl
A1
〜の
of
A1
〜と
and
位置
A1
位置
place
A1
です
is,am,are
C2
指紋
finger-print
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved