HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Mình giải thích một cách đơn giản như thế này nhé.
このように簡単に説明しますね。
関連単語
単語
漢越字
意味
một
A1
一
one
như
A1
〜のような
like, sach
mình
A1
私、自分
I, me
này
A1
この
this
cách
A1
方法
way, how to do
thích
A1
好き
like
đơn giản
単簡
A2
簡単な、単純な
easy,simple
giải thích
解釈
A2
解説する
explain
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved