AI解説
単語:vũ phu
意味:暴力的な夫、妻に対して暴力を振るう夫
類義語:chồng bạo lực (暴力的な夫)
対義語:chồng hiền lành (穏やかな夫)
解説:vũ phuは、特に配偶者に対して身体的な暴力を振るう男性を指します。この言葉は、家庭内での暴力や支配的な関係の文脈で使われることが多く、社会問題としても深刻に受け止められています。類義語であるchồng bạo lựcも同様の意味を持ちますが、vũ phuの方がより直接的に「暴力」を表現しています。対義語のchồng hiền lànhは、優しく穏やかな行動をとる夫を指し、日常生活や家庭の安らぎに寄与する存在とされます。
例文:
・Gia đình tôi đã chứng kiến nhiều vụ vũ phu, và vì lý do đó, tôi đã quyết định rời khỏi nhà. (私の家族は多くの暴力的な夫の事件を目にしており、そのために私は家を出ることに決めました。)
・Cô ấy khuyên bạn gái của mình không nên ở lại với vũ phu, vì điều đó chỉ làm tổn thương cô ấy nhiều hơn. (彼女は彼女の友人に暴力的な夫と一緒にいるべきではないと勧めました、それは彼女にとってさらに傷つけるだけだから。)
・Xã hội cần phải lên tiếng và đấu tranh chống lại những hành vi vũ phu, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ. (社会は暴力的な行為に反対し、女性の権利を守るために声を上げ、闘わなければなりません。)
・Vũ phu không chỉ gây ra đau khổ cho nạn nhân mà còn ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ em trong gia đình. (暴力的な夫は被害者に苦しみをもたらすだけでなく、家族の子供たちの心理にも影響を及ぼします。)
・Nếu bạn phát hiện ra dấu hiệu của vũ phu trong một mối quan hệ, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ người thân hoặc tổ chức hỗ trợ. (もしあなたが関係の中で暴力的な夫の兆候を発見したら、親しい人や支援団体から助けを求めてください。)