単語:thanh tịnh
意味:静かで穏やか、清浄な状態
類義語:yên tĩnh、an tĩnh、tĩnh lặng
対義語:ồn ào、nhộn nhịp、xô bồ
解説:
「thanh tịnh」は、静寂で穏やかな状態を指す非常に心地よい概念です。主に心の平安や、外部の騒音から解放された状況を表します。また、場所や自然環境などに対しても使われ、心を落ち着かせる空間や雰囲気に対して用いられます。類義語である「yên tĩnh」や「an tĩnh」は、特に音のない状態に焦点を当てていますが、「thanh tịnh」はより感情的な安らぎや心の状態を強調しています。一方、「ồn ào」や「nhộn nhịp」は、反対に騒々しさや混雑を意味し、対義語として使われます。
例文:
・Trong một góc nhỏ của công viên, tôi tìm thấy một không gian thanh tịnh để đọc sách.(公園の小さな角で、私は読書をするための静かなスペースを見つけました。)
・Âm nhạc nhẹ nhàng giúp tâm hồn tôi trở nên thanh tịnh hơn.(穏やかな音楽が私の心をより静かにしてくれます。)
・Người dân trong làng sống cuộc sống thanh tịnh, không bị ảnh hưởng bởi ồn ào của thành phố.(村の人々は、都市の騒音に影響されず、静かな生活を送っています。)
・Một buổi sáng thanh tịnh bên bờ hồ khiến tôi cảm thấy thật bình yên.(湖畔での静かな朝が私をとても平和に感じさせます。)
・Chúng tôi đến chùa để tìm kiếm sự thanh tịnh trong tâm hồn.(私たちは心の平安を求めて寺院に行きました。)