単語:thanh tú
意味:清らかで美しい、品のある
類義語:trong trẻo、thanh khiết
対義語:tục tĩu、nhơ bẩn
解説:この単語「thanh tú」は、物事が清らかで美しい様子を表現する言葉で、特に人や物に対して使われます。心や性格の美しさにも関連しており、外見だけでなく内面的な美しさを強調する意味合いも持っています。「trong trẻo」や「thanh khiết」といった類義語は、特に純粋で透明感があるものに使われることが多いですが、「thanh tú」はより広範な美しさや品位を指すことが多いです。対義語として「tục tĩu」や「nhơ bẩn」は、粗俗で汚い様子を指し、反対の意味を持ちます。
例文:
・Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất thanh tú, khiến mọi người xung quanh cảm thấy dễ chịu.(彼女は美しいだけでなく、とても品があり、周りの人々を心地よくさせます。)
・Bức tranh này thật thanh tú với những màu sắc tươi sáng và hài hòa.(この絵は明るく調和のとれた色使いで、とても美しいです。)
・Điều quan trọng là không chỉ có ngoại hình thanh tú mà còn phải có tâm hồn thanh khiết.(重要なのは、見た目だけではなく、清らかな心を持つことです。)
・Những giá trị thanh tú của con người sẽ luôn được lưu giữ trong tâm trí mọi người.(人間の清らかな価値は、いつも人々の心に留まります。)
・Ngôi nhà được xây dựng theo phong cách thanh tú, rất phù hợp với cảnh quan xung quanh.(その家は清らかなスタイルで建てられており、周囲の景観と非常に調和しています。)