単語:thanh nhiệt
意味:解熱、冷やす、体をすっきりさせること
類義語:giải nhiệt (解熱)
対義語:nhiệt (熱)
解説:thanh nhiệtは、主に体内の熱を下げたり、冷やしたりすることを指します。特に、暑い季節や風邪を引いたときなど、体調を整えるために用いられる言葉です。この言葉は、飲食物や薬に関連して使われることが多く、一般的に体をリフレッシュさせる効果があります。類義語であるgiải nhiệtは、主に暑さや熱を和らげることを広く指すため、一部の文脈で同じように使われることがありますが、thanh nhiệtはより特定の状況に対して使われます。
例文:
・Khi trời nóng bức, mọi người thường uống nước thanh nhiệt để cơ thể không bị mất nước.
(気温が高いとき、人々は水分を失わないように解熱飲料を飲むことが多い。)
・Một số loại trà thảo mộc có tác dụng thanh nhiệt rất tốt, giúp giải tỏa căng thẳng.
(特定のハーブティーは非常に良い解熱効果があり、ストレスを和らげるのに役立ちます。)
・Trong mùa hè, trái cây thanh nhiệt như dưa hấu và dứa rất được ưa chuộng.
(夏の間、スイカやパイナップルなどの解熱効果のある果物が好まれます。)
・Nhiều người cho rằng các món ăn thanh nhiệt sẽ giúp cơ thể cảm thấy dễ chịu hơn trong cái nóng oi ả.
(多くの人々は、解熱効果のある料理が暑さの中で体を快適に保つのに役立つと考えています。)
・Nếu bạn bị sốt, hãy uống thuốc thanh nhiệt theo chỉ dẫn của bác sĩ.
(もし熱があるなら、医者の指示に従って解熱薬を飲んでください。)