単語:thầm lặng
意味:静かな、沈黙の、控えめな
類義語:im lặng、trầm lặng
対義語:ồn ào、sôi nổi
解説:ベトナム語の「thầm lặng」は、物事や人の心情が静かで控えめであることを指します。特に、自己主張が少なく、あまり目立たないことを強調します。例えば、人があまり話さない場合や、何かをする際に派手ではなく静かに行動することを表します。「im lặng」や「trầm lặng」との違いは、前者が「静かな」といった意味に重点を置くのに対し、「thầm lặng」は控えめさや内面的な面を強調する点にあります。対義語である「ồn ào」や「sôi nổi」は、騒がしいや盛り上がった状態を指し、全く異なるニュアンスを持ちます。
例文:
・Mặc dù anh ấy thầm lặng, nhưng mọi người đều biết rằng anh luôn quan tâm đến họ.
(彼は控えめですが、みんなは彼が常に彼らを気にかけていることを知っている。)
・Buổi thuyết trình hôm nay rất thầm lặng, không có ai gây ồn ào.
(今日のプレゼンテーションは非常に静かで、誰も騒がしくありませんでした。)
・Cô ấy thầm lặng giúp đỡ bạn bè mà không cần bất kỳ sự công nhận nào.
(彼女は友人を控えめに助け、そのことについての認識を望んでいません。)
・Trong lớp học, những học sinh thầm lặng thường có nhiều ý tưởng sáng tạo.
(教室では、控えめな生徒が多くの創造的なアイデアを持っていることが多い。)
・Dù em ấy thầm lặng nhưng âm thầm đóng góp cho sự phát triển của nhóm.
(彼女は控えめですが、グループの成長に静かに貢献しています。)