単語:ngưu hoàng
意味:牛郎(ぎゅうろう)、星座の一種で、天の川の向こうにいるとされる牛女と結ばれる星
類義語:星、天体、天の星
対義語:なし
解説:ngưu hoàngは、ベトナムの伝説や文化において非常に重要な役割を果たしています。特に「牛郎と織女」の伝説に関連しており、愛と別れ、再会を象徴する星とされています。主に7月7日の土用の時期には、牛郎と織女が天の川を渡って出会うと言われ、特にこの日を祝う風習もあります。この言葉は文学や詩にも頻繁に使われ、特に恋愛の文脈で多く用いられます。
例文:
・Ngưu hoàng và chị Hằng gặp nhau vào ngày 7 tháng 7 hàng năm.
・Truyền thuyết về ngưu hoàng và chị Hằng luôn làm cho nhiều người cảm thấy lãng mạn.
・Mỗi năm, vào đêm trăng rằm, nhiều cặp đôi lại nhắc đến ngưu hoàng trong những câu chuyện tình yêu của họ。