単語:thời kỳ hoàng kim
意味:繁栄の時代、黄金時代
類義語:thời kỳ thịnh vượng、thời kỳ đỉnh cao
対義語:thời kỳ suy tàn、thời kỳ khủng hoảng
解説:「thời kỳ hoàng kim」は、特定の分野や時代における最も栄えた時期を表します。経済、文化、政治など、さまざまな分野で用いられ、特にその時期には多くの成果や発展があったことを示します。歴史的には、特定の国や文化が最も影響力を持ち、また豊かであった時期に関連しています。類義語の「thời kỳ thịnh vượng」は、その時期が繁栄していることを強調しますが、「thời kỳ hoàng kim」はより具体的な興隆のピークを指すことが多いです。対義語の「thời kỳ suy tàn」は、その逆の状態を示し、衰退や危機を示唆しています。
例文:
・Văn hóa Phục Hưng được coi là một thời kỳ hoàng kim của nghệ thuật và tri thức ở châu Âu.
(ルネサンス文化は、ヨーロッパにおける芸術と知識の黄金時代と見なされている。)
・Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, những năm 1990 được xem là thời kỳ hoàng kim với sự bùng nổ internet.
(情報技術の分野では、1990年代がインターネットの爆発的成長による黄金時代と見なされている。)
・Đế chế La Mã trải qua thời kỳ hoàng kim dưới sự cai trị của những hoàng đế vĩ đại.
(ローマ帝国は、偉大な皇帝の治世下で黄金時代を経験した。)
・Ô tô điện hiện nay đang bước vào thời kỳ hoàng kim với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ.
(現在、電気自動車は技術の急成長により黄金時代に突入している。)
・Thế kỷ 19 là thời kỳ hoàng kim của ngành công nghiệp dệt may ở châu Á.
(19世紀はアジアの繊維産業の黄金時代であった。)
以上でフォーマットは終わりです。