AI解説
単語:hoàng hôn
意味:日没、夕焼け
類義語: chiều tà(夕暮れ)、mặt trời lặn(太陽の沈む)
対義語:bình minh(朝焼け、日の出)、sáng(明るい)
解説:hoàng hônは、日が沈むときの空の色の変化を指し、特に夕暮れ時の美しい風景を表現するためによく用いられます。この言葉は自然の美しさを称える際に使われ、特に詩的な文脈でその情景を描き出すことが多いです。類義語の「chiều tà」は夕方の時間帯を指し、基礎的には同じような意味合いを持ちますが、少し広い時間感覚を含みます。また、対義語である「bình minh」は日が昇る瞬間を指し、朝の清々しい雰囲気を語る際に使用されます。hoàng hônは、ロマンチックな瞬間を表現するのにも適しています。
例文:
・Chiều hôm qua, tôi đã xem hoàng hôn bên bờ biển, nó thật tuyệt đẹp. (昨日の夕方、海岸で日没を見たが、本当に美しかった。)
・Hoàng hôn trên núi mang lại cảm giác bình yên và thanh tĩnh. (山の上の夕焼けは、平和で静かな感覚をもたらす。)
・Tôi thường thích đi dạo vào lúc hoàng hôn để cảm nhận không khí trong lành. (私はよく夕暮れ時に散歩に出かけて、新鮮な空気を感じるのが好きです。)
・Mỗi khi nhìn thấy hoàng hôn, tôi lại nhớ về những kỷ niệm fond. (夕焼けを見るたびに、私は懐かしい思い出を思い出す。)
・Nhìn hoàng hôn buông xuống, mọi lo toan như tan biến, chỉ còn lại sự yên bình. (夕日が沈むのを見ていると、すべての煩わしさが消えて、ただ平穏だけが残る。)