単語:nghịch đảo
意味:反対、逆、反転
類義語:đối nghịch、đảo ngược
対義語:tương đồng、giống nhau
解説:ベトナム語の「nghịch đảo」は、物事の方向性や性質が逆転することを意味します。数学や物理学で使用されることが多く、特に数の逆数を示す際に使います。日常会話でも、反対の状況を表すために利用されるため、理解度を深めることが大切です。類義語の「đối nghịch」は、対立する関係を示し、「đảo ngược」は単に位置や順序が逆になることを意味します。この用語は、状況に応じて使いわけることができます。
例文:
・Hành động tốt và hành động xấu là những nghịch đảo của nhau.(良い行動と悪い行動は互いに逆のものである。)
・Trong toán học, nghịch đảo của số 2 là 1/2.(数学では、2の逆数は1/2である。)
・Suy nghĩ của họ hoàn toàn nghịch đảo với nhau về vấn đề này.(彼らの考えはこの問題に関して全く逆である。)
・Tình huống này thực sự nghịch đảo so với dự đoán của chúng ta.(この状況は私たちの予想とは実際に逆である。)
・Có những ngày mà mọi thứ dường như đều nghịch đảo theo cách của mình.(物事が逆に進む日もあるようだ。)